Cao khảo
Cao khảo

Cao khảo

Kỳ thi Tuyển sinh Đại học Toàn Quốc (普通高等学校招生全国统一考试, Phổ thông Cao đẳng học hiệu chiêu sinh toàn quốc thống nhất khảo thí) hay Cao khảo (高考, phiên âm: gāo kǎo) [note 1], còn gọi tắt là Cao khảo Phổ thông, là một kỳ thi chung được tổ chức hàng năm ở Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.[note 2] Kì thi chung này là điều kiện tiên quyết để vào hầu hết các cơ sở giáo dục bậc đại học ở Trung Quốc. Kỳ thi thường có sự tham gia học sinh năm cuối cấp trung học phổ thông, mặc dù không có giới hạn độ tuổi kể từ năm 2001.Kỳ thi kéo dài khoảng chín giờ trong khoảng thời gian hai hoặc ba ngày, tùy thuộc vào từng địa phương. Tiếng Trung tiêu chuẩn và toán học được bao gồm trong tất cả các bài kiểm tra. Thí sinh có thể chọn một trong các môn tiếng Anh, Pháp, Nhật, Nga, Đức và Tây Ban Nha làm bài thi ngoại ngữ (mặc dù sáu ngôn ngữ được xác định là môn thi tuyển sinh đại học năm 1983, nhưng đại đa số thí sinh coi "ngoại ngữ" là "Tiếng Anh", và Tiếng Anh là ngôn ngữ được lựa chọn thi nhiều nhất). Ngoài ra, học sinh phải lựa chọn giữa hai ban tập trung ở hầu hết các khu vực, Ban khoa học xã hội (文科倾向) hoặc Ban khoa học tự nhiên (理科倾向). Học sinh chọn khoa học xã hội sẽ được kiểm tra các môn về lịch sử, khoa học chính trị và địa lý (文科综合), trong khi những học sinh chọn khoa học tự nhiên được kiểm tra các môn vật lý, hóa học và sinh học (理科综合).Điểm tổng thể mà học sinh nhận được thường là tổng điểm của các môn học. Mức tối đa có thể thay đổi rất nhiều giữa các năm và cũng khác nhau giữa các địa phương.Theo thông lệ, Kỳ thi tuyển sinh đại học hiện đại diễn ra từ ngày 7 đến ngày 8 tháng 6 hàng năm, mặc dù ở một số địa phương, kỳ thi này có thể kéo dài thêm một ngày.[1]

Cao khảo

Việt bính pou2 tung1 gou1 dang2 hok6 haau6 ziu1 saang1 cyun4 gwok3 tung2 jat1 haau2 si3
Tiếng Đông Can Путуң гаудəəң школа жаушəң цууангуй тонйи экзамен
Chú âm phù hiệu ㄆㄨˇ ㄊㄨㄥ ㄍㄠ ㄉㄥˇ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧㄠˋ ㄓㄠ ㄕㄥ ㄑㄨㄢˊ ㄍㄨㄛˊ ㄊㄨㄥˇ ㄧˋ ㄎㄠˇ ㄕˋ
Phồn thể 普通高等學校招生全國統一考試
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–Giles
Phiên âm
Tiếng Hán tiêu chuẩn
Bính âm Hán ngữGāokǎo
Wade–GilesKao-k'ao
Bính âm Hán ngữ Gāokǎo
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữChú âm phù hiệuWade–GilesTiếng Hán tiêu chuẩn khácTiếng Đông CanTiếng Quảng ChâuViệt bính
Phiên âm
Tiếng Hán tiêu chuẩn
Bính âm Hán ngữpǔtōng gāoděng xuéxiào zhāoshēng quánguó tǒngyī kǎoshì
Chú âm phù hiệuㄆㄨˇ ㄊㄨㄥ ㄍㄠ ㄉㄥˇ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧㄠˋ ㄓㄠ ㄕㄥ ㄑㄨㄢˊ ㄍㄨㄛˊ ㄊㄨㄥˇ ㄧˋ ㄎㄠˇ ㄕˋ
Wade–GilesP'u-t'ong Kao-teng Hsüeh-hsiao Chao-sheng Chüan-kuo T'ung-i K'ao-shih
Tiếng Hán tiêu chuẩn khác
Tiếng Đông CanПутуң гаудəəң школа жаушəң цууангуй тонйи экзамен
Tiếng Quảng Châu
Việt bínhpou2 tung1 gou1 dang2 hok6 haau6 ziu1 saang1 cyun4 gwok3 tung2 jat1 haau2 si3
Wade–Giles Kao-k'ao
Tiếng Trung 高考
Giản thể 普通高等学校招生全国统一考试

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Cao khảo http://www.chinadaily.com.cn/china/2017-06/08/cont... http://gaokao.eol.cn/gkdg/dl/201712/t20171215_1573... http://gaokao.eol.cn/gkdg/hx/201712/t20171215_1573... http://gaokao.eol.cn/gkdg/ls/201712/t20171215_1573... http://gaokao.eol.cn/gkdg/sw/201712/t20171215_1573... http://gaokao.eol.cn/gkdg/sx/201712/t20171215_1573... http://gaokao.eol.cn/gkdg/wl/201712/t20171215_1573... http://gaokao.eol.cn/gkdg/yw/201712/t20171215_1573... http://gaokao.eol.cn/gkdg/yy/201712/t20171215_1573... http://gaokao.eol.cn/gkdg/zz/201712/t20171215_1573...